cánh khuỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh khuỷ+ noun
- Elbow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh khuỷ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh khuỷ":
canh khuya cánh khuỷ - Những từ có chứa "cánh khuỷ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 561